Cẩu tháp luffing

cẩu tháp luffing

Thông số kỹ thuật : cẩu tháp luffing XCMG – XGL4015- k6 :

Mâm xoay XGL4015- K6 kí hiệu : 011.45.1250  ( Z= 118)- Slewing bearing model 

  • Tải trọng max : 6 tấn
  • Tải trọng min : 1.5 tấn
  • Bán kính cần : 40 m
  • Bán kính đuôi : 6 m
  • Chiều cao tự đứng (R=40) : 36.65 m
  • Tổng công suất động cơ : 48 Kw
  • Tổng khối lượng bê tông : 6200 Kg
  • Kích thước khung cẩu : 1.2 x 1.2 x 3m
  • Chiều cao max : 216 m

Cẩu tháp luffing XCMG – XGL4015 -K6

STT Tên chi tiết Kích thước Khối lượng (Kg)
1 Khung cơ sở – Basic mast LxBxH = 7.760x 1.29x 1.34 m 3072
2 Khung tiêu chuẩn – Tower mast LxBxH = 7.26 x 1.29x 1.34 m 1259
3 Lồng nâng – Jacking Frame LxBxH = 1.79  x 1.76x 6.79 m 3615
4 Mâm xoay – Slewing Unit LxBxH = 2.53  x 1.93 x 2.09  m 4500
5 Đoạn cần 1 – Jib 1 LxBxH = 10.14 x 1.05 x 0.97 m
6 Đoạn cần 2 – JIb2 LxBxH = 10.16 x 1.05 x 0.97 m
7 Đoạn cần 3 – JIb 3 LxBxH = 5.16 x 1.05 x 0.96 m
8 Đoạn cần 4 – JIb 4 LxBxH = 10.16 x 1.05 x 0.96 m
9 Đoạn cần 5 – JIb 5 LxBxH = 7.6 x 1.19x 1.14 m
10 Đỉnh chử A- A Frame LxBxH = 10.63 x 1.53x 0.69 m 3615
11 Đuôi cẩu – Couter Jib LxBxH = 4.58 x 1.36x 1.05 m 2726
12 Cụm móc cẩu – Hook LxBxH = 0.8 x 0.31 x 1.48 m 500
13 Cụm tời nâng- Lifting mechanism LxBxH = 1.66 x 1.82x 1.03 m 1050
14 Cụm tời cần – Luffing mechanism LxBxH =1.79 x 1.71x 1.05 m 1720
15 Đối trọng – Couter Weight LxBxH = 2.9 x 0.5 x 1.53 m 2300 (tổng 6200)

Cho thuê cẩu tháp luffing 6 tấn bán kính hoạt động 40 m .

Catalogue cẩu tháp Luffing XCMG- XGL4015

CHART LUFFING XGL4015K-6


Pulley dẫn cáp khai thác mỏ
Hộp số vận thăng Cask
Thiết bị giám sát an toàn
Pulley cẩu cảng
Lên đầu trang